Có 2 kết quả:
隔閡 gé hé ㄍㄜˊ ㄏㄜˊ • 隔阂 gé hé ㄍㄜˊ ㄏㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) misunderstanding
(2) estrangement
(3) (language etc) barrier
(2) estrangement
(3) (language etc) barrier
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) misunderstanding
(2) estrangement
(3) (language etc) barrier
(2) estrangement
(3) (language etc) barrier
Bình luận 0