Có 2 kết quả:

隔閡 gé hé ㄍㄜˊ ㄏㄜˊ隔阂 gé hé ㄍㄜˊ ㄏㄜˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) misunderstanding
(2) estrangement
(3) (language etc) barrier

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) misunderstanding
(2) estrangement
(3) (language etc) barrier

Bình luận 0